|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résistant
![](img/dict/02C013DD.png) | [résistant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bois très résistant | | gỗ rất bền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tài chịu, dẻo dai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Résistant à la peine | | tài chịu những việc nặng nhọc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kháng chiến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học) (có) điện trở | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay kháng cự | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người kháng chiến | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa fragile, sommis, capitulard, collaborateur |
|
|
|
|