![](img/dict/02C013DD.png) | [réserver] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | để dành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réserver quelque argent |
| để dành ít tiền |
| ![](img/dict/809C2811.png) | réserver le meilleur pour la fin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dành cái hay nhất, ngon nhất về sau |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dépenser |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dành (cho) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | On vous a réservé cette place |
| người ta dành chỗ này cho anh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pouvez-vous me réserver deux mètres de cette étoffe ? |
| ông có thể dành cho tôi hai mét vải này không? |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réserver ses places dans le train |
| dành chỗ trên xe lửa, giữ trước chỗ trên xe lửa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réserver une table dans un restaurant |
| đặt trước bàn ở nhà hàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela me réserve bien des surprises |
| cái đó dành cho tôi nhiều điều bất ngờ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dành để, dùng để |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | à quoi réservez -vous cela ? |
| anh dành cái đó để làm gì thế? |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghệ thuật) chừa ra (những khoảng ở bức tranh, bức khắc axit...) |