|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réserve
![](img/dict/02C013DD.png) | [réserve] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự dự trữ; đồ dự trữ, chất dự trữ, tiền dự trữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réserve de provisions | | thực phẩm dự trữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonds de réserve | | vốn dự trữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Substances de réserve | | (sinh vật học) chất dự trữ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) quân dự trữ (khi cần mới cho ra trận) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trữ lượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les réserves mondiales de pétrole | | trữ lượng dầu mỏ trên thế giới | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) quân dự bị; thời gian dự bị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Officier de réserve | | sĩ quan dự bị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khu bảo tồn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réserve zoologique | | khu bảo tồn động vật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réserve naturelle | | khu bảo tồn thiên nhiên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kho sách dành riêng (ở thư viện); kho tác phẩm nghệ thuật dành riêng (ở bảo tàng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoảng chừa ra (ở bức tranh, ở bản khắc axit...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) điều khoản trừ ngoại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) phần thừa kế bắt buộc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự giữ gìn ý tứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parler avec réserve | | ăn nói giữ gìn ý tứ | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la réserve de | | ![](img/dict/633CF640.png) | trừ ra, không kể | | ![](img/dict/809C2811.png) | de réserve | | ![](img/dict/633CF640.png) | dự trữ | | ![](img/dict/633CF640.png) | (quân sự) dự bị | | ![](img/dict/809C2811.png) | en réserve | | ![](img/dict/633CF640.png) | để dành, dự trữ | | ![](img/dict/809C2811.png) | être (tenir) sur la réserve | | ![](img/dict/633CF640.png) | giữ gìn ý tứ, giữ kẽ | | ![](img/dict/809C2811.png) | sans réserve | | ![](img/dict/633CF640.png) | không hạn chế, hoàn toàn | | ![](img/dict/809C2811.png) | sous réserve de | | ![](img/dict/633CF640.png) | với điều kiện là | | ![](img/dict/633CF640.png) | không kể, trừ phi | | ![](img/dict/809C2811.png) | sous toutes réserves | | ![](img/dict/633CF640.png) | không bảo đảm hoàn toàn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa audace, hardiesse, impudence, familiarité |
|
|
|
|