![](img/dict/02C013DD.png) | [réquisition] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trưng tập; sự trưng dụng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réquisition civile |
| sự trưng tập dân thường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réquisition d'une voiture |
| sự trưng dụng một chiếc xe |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) sự đòi xuất trình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) (luật học, pháp lý) bản buộc tội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les réquisitions du procureur |
| bản buộc tội của kiểm sát trưởng |