|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réponse
![](img/dict/02C013DD.png) | [réponse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | câu trả lời, lời đáp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réponse affirmative | | câu trả lời khẳng định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réponse négative | | câu trả lời phủ định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner une réponse | | trả lời | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thư trả lời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir un réponse | | nhận được thư trả lời | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) đáp số | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) đáp đề | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đáp lại; cái đáp lại, điều đáp lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réponse réflexe | | sự đáp lại phản xạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Comme réponse à une objection | | để đáp lại một lý lẽ bác bẻ | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir réponse à tout | | ![](img/dict/633CF640.png) | trả lời trôi chảy | | ![](img/dict/633CF640.png) | ứng đối được với mọi tình huống | | ![](img/dict/809C2811.png) | réponse de Normand | | ![](img/dict/633CF640.png) | câu trả lời nước đôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | réponse du berger à la bergère | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự đối đáp chan chát | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Demande, question |
|
|
|
|