|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
répertoire
![](img/dict/02C013DD.png) | [répertoire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | danh mục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Répertoire alphabétique | | danh mục theo thứ tự chữ cái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Répertoire d'adresse | | danh mục địa chỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Consulter un répertoire | | tra danh mục | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tập (sách) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Répertoire de jurisprudence | | tập pháp chế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) vốn tiết mục (của một nhà hát, một nghệ sĩ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) kho tư liệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est un répertoire vivant | | đó là cả một kho tư liệu sống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) loạt, lô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tout un répertoire d'injures | | cả một lô câu chửi rủa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin học) thư mục |
|
|
|
|