|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
répartition
![](img/dict/02C013DD.png) | [répartition] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phân chia, sự phân phối, sự phân bố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La répartition des bénéfices | | sự phân chia quyền lợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La répartition des tâches | | sự phân chia nhiệm vụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Impôt de répartition géographique d'une espèce | | sự phân bố một loài theo địa lý | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sắp xếp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La répartition par sexe | | sự sắp xếp theo giới tính |
|
|
|
|