|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
répartir
![](img/dict/02C013DD.png) | [répartir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phân chia, phân phối, phân bổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Répartir une somme entre plusieurs personnes | | phân chia một số tiền cho nhiều người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Répartir les impôts | | phân bổ thuế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phân bố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Répartir un programme sur plusieurs années | | phân bố một chương trình ra nhiều năm, trải một chương trình ra nhiều năm | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm repartir | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa regrouper; réunir |
|
|
|
|