|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réparation
![](img/dict/02C013DD.png) | [réparation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chữa, sự tu sửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réparation d'un mur | | sự chữa một bức tường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire des réparations d'un toit | | sửa chữa mái nhà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Atelier de réparation | | xưởng sửa chữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réparation d'un navire | | sự tu sửa một con tàu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sửa, sự chuộc, sự tạ, sự rửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander réparation d'un affront | | đòi rửa nhục | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phục hồi, sự khôi phục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réparation des forces | | sự phục hồi sức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đền bù, sự bồi thường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) tiền bồi thường | | ![](img/dict/809C2811.png) | coup de pied de réparation | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thể dục thể thao) cú phạt đền (bóng đá) | | ![](img/dict/809C2811.png) | surface de réparation | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thể thao; bóng đá) khu phạt đền, vùng cấm địa | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dommage, dégât |
|
|
|
|