|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
répéter
![](img/dict/02C013DD.png) | [répéter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nói lại, nhắc lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Répéter une question | | nhắc lại một câu hỏi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Répéter un mot plusieurs fois | | nhắc lại nhiều lần một từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lặp lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Répéter une expérience | | lặp lại một thí nghiệm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiện lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le miroir répète l'image des objets | | gương hiện lại ảnh các vật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ôn tập, luyện lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Répéter sa leçon | | ôn tập bài học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Répéter son rôle | | luyện lại vai mình đóng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) đòi trả lại | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) diễn tập |
|
|
|
|