|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régulation
| [régulation] | | danh từ giống cái | | | sự điều hoà, sự điều tiết | | | Régulation des naissances | | sự điều hoà sinh đẻ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ | | | Régulation thermique | | sự điều hoà nhiệt | | | Régulation du trafic | | sự điều tiết giao thông | | | sự điều chỉnh (máy móc...) |
|
|
|
|