| [régression] |
| danh từ giống cái |
| | sự thụt lùi, sự thoái lui, sự thoái bộ. |
| | La régression d'une épidémie |
| sự thoái lui của một dịch tễ |
| | La régression marine |
| (địa lý, địa chất) sự thoái lui của biển. |
| | sự suy thoái, sự giảm sút |
| | La régression de l'économie |
| sự suy thoái kinh tế |
| | La régression de la production |
| sự giảm sút sản xuất |
| | (sinh vật học) sự thoái triển. |
| Phản nghĩa Développement, progrès, progression |