Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régler


[régler]
ngoại động từ
kẻ.
Régler le papier
kẻ giấy.
Machine à régler
máy kẻ giấy
quy định.
Régler son emploi du temps
quy định thời khắc biểu của mình.
điều hòa, điều tiết, điều chỉnh; thu xếp; đưa vào nề nếp.
Régler un moteur
điều chỉnh một động cơ
Régler sa montre
điều chỉnh đồng hồ (cho đúng giờ)
Régler sa vie
đưa sinh hoạt vào nề nếp.
Régler ses affaires
thu xếp công việc.
khuôn theo.
Régler sa conduite sur quelqu'un
khuôn theo cách cư xử của ai.
giải quyết.
Régler un différend
giải quyết một vụ tranh chấp.
Régler une question
giải quyết một vấn đề
thanh toán, trả tiền.
Régler ses dettes
thanh toán nợ nần
régler un compte
thanh toán, trả tiền
trả thù
régler son compte à qqn
giết ai trả thù



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.