Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
région


[région]
danh từ giống cái
miền, vùng, khu.
Carte d'une région
bản đồ của một vùng
Région minière
vùng mỏ
Région polaire
vùng cực
Région pétrolifère
vùng có dầu mỏ
Région à tremblements de terre
miền động đất
Régions équatoriales
miền xích đạo
Région mammaire
(giải phẫu) vùng vú
Région d'ablation
vùng cắt bỏ
Région d'affaissement
vùng sụt lún
Région d'information de vol
khu vực thông tin bay
Régions militaires
khu quân sự
Région industrielle
khu công nghiệp
Région autonome
khu tự trị
lĩnh vực, khu vực.
Les hautes régions de la philosophie
những lĩnh vực cao của triết học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.