Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réfléchi


[réfléchi]
tính từ
(vật lý học) phản xạ, phản chiếu, dội lại
Rayon réfléchi
tia phản xạ
Lumière réfléchie
ánh sáng phản chiếu
(ngôn ngữ học) phản thân
Pronom réfléchi
đại từ phản thân
(có) suy nghĩ
Une décision réfléchie
quyết định có cân nhắc, có suy nghĩ
Un homme réfléchi
một người chín chắn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.