Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réfection


[réfection]
danh từ giống cái
sự sửa lại, sự tu bổ
Bâtiment en réfection
nhà đang sửa lại
Réfection d'une route
sự sửa lại một con đường
Travaux de réfection
công việc tu sửa
bữa ăn chung, bữa ăn tập thể (trong tu viện)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.