![](img/dict/02C013DD.png) | [récupérer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lấy lại, thu về. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Récupérer ses forces |
| lấy lại sức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Récupérer un livre prêté |
| thu về cuốn sách cho mượn. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thu hồi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Récupérer de la ferraille |
| thu hồi sắt cũ. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dùng lại vào việc khác. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Récupérer un blessé de guerre |
| dùng lại một thương binh vào việc khác. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm bù. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Récupérer une journée |
| làm bù một ngày nghỉ. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng; thân mật) đón |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Récupérer un enfant à la sortie de l' école |
| đón con lúc tan trường |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lấy lại sức. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Athlète qui récupère très vite |
| vận động viên lấy lại sức rất chóng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir besoin de récupérer |
| cần lấy lại sức |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa perdre |