|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réclame
![](img/dict/02C013DD.png) | [réclame] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếng gọi chim (chim mồi) về, hiệu gọi chim về | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự quảng cáo; bài quảng cáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire une réclame tapageuse | | quảng cáo rùm beng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire de la réclame pour un produit | | quảng cáo cho một sản phẩm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) từ vắt sang trang | | ![](img/dict/809C2811.png) | en réclame | | ![](img/dict/633CF640.png) | bán quảng cáo (giá hạ) |
|
|
|
|