Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réciter


[réciter]
ngoại động từ
đọc (thuộc lòng)
Réciter des prières
đọc kinh
Réciter des vers
đọc thơ, ngâm thơ
Réciter sa leçon
đọc bài
Ses compliments ont l'air d'être récités
lời khen của anh ta có vẻ như là đọc thuộc lòng (không chân thật)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.