|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récession
![](img/dict/02C013DD.png) | [récession] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) sự suy thoái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Récession économique | | sự suy thoái kinh tế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La période de récession | | thời kì suy thoái (kinh tế) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa lý, địa chất) sự lùi, sự rút (của sông băng) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Avance, progrès. Expansion. | | ![](img/dict/809C2811.png) | récession des galaxies | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự dịch xa của các thiên hà |
|
|
|
|