Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
règne


[règne]
danh từ giống đực
sự trị vì; triều đại.
Le règne de Napoléon
triều đại Na-pô-lê-ông.
Période entre deux règnes
thời kì giữa hai triều đại
sự ngự trị; sự thống trị.
Le règne de la raison
sự ngự trị của lý tính.
Le règne des banquiers
sự thống trị của các chủ ngân hàng.
(sinh vật học) giới.
Le règne animal
giới động vật.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.