|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
psychologie
| [psychologie] | | danh từ giống cái | | | tâm lý học | | | Psychologie comparée | | tâm lý học so sánh | | | Psychologie pathologique | | tâm lý học bệnh lý | | | tâm lý | | | Psychologie des personnages d'un roman | | tâm lý của các nhân vật trong một cuốn tiểu thuyết |
|
|
|
|