|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prospérité
| [prospérité] | | danh từ giống cái | | | sự thịnh vượng, sự phồn vinh | | | Période de prospérité | | thời kỳ thịnh vượng | | | (số nhiều; từ cũ, nghĩa cũ) lúc thịnh vượng; ngày may mắn | | phản nghĩa Infortune, malheur; pauvreté. Crise, dépression, marasme, ruine. |
|
|
|
|