Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
propreté


[propreté]
danh từ giống cái
tính sạch sẽ; sự sạch sẽ
Propreté du corps
sự sạch sẽ của thân thể
(nghệ thuật) sự đúng đắn
Propreté d'exécution d'un morceau de musique
sự trình diễn đúng đắn của một bản nhạc
(từ cũ, nghĩa cũ) sự ăn mặc lịch sự; cách trang trí lịch sự
công việc cuối cùng để hoàn thành (khi may quần áo)
phản nghĩa Saleté, crasse. Malpropreté.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.