|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prophète
![](img/dict/02C013DD.png) | [prophète] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (danh từ giống cái prophétesse) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà tiên tri | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người tiên đoán | | ![](img/dict/809C2811.png) | faux prophète | | ![](img/dict/633CF640.png) | kẻ lừa bịp | | ![](img/dict/809C2811.png) | nul n'est prophète en (dans) son pays | | ![](img/dict/633CF640.png) | bụt chùa nhà không thiêng | | ![](img/dict/809C2811.png) | pas besoin d'être prophète pour le savoir | | ![](img/dict/633CF640.png) | ai mà chẳng biết được điều đó | | ![](img/dict/809C2811.png) | prophète de malheur | | ![](img/dict/633CF640.png) | người chỉ nói gở |
|
|
|
|