Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
proliférer


[proliférer]
nội động từ
(sinh vật học) tăng sinh
sinh sôi nảy nở nhiều
Le gibier prolifère dans cette région
vật săn bắn sinh sôi nảy nở nhiều trong vùng này



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.