![](img/dict/02C013DD.png) | [progrès] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tiến lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les progrès d'une armée |
| sự tiến lên của một đạo quân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bước tiến; sự tiến bộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les progrès d'un écolier |
| bước tiến của một học sinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Croire au progrès |
| tin ở sự tiến bộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Progrès social |
| sự tiến bộ xã hội |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tiến triển, sự lan truyền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les progrès d'un incendie |
| sự lan truyền của đám cháy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les progrès d'une épidémie |
| sự lan truyền của dịch tễ |