|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
profond
![](img/dict/02C013DD.png) | [profond] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sâu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trou profond | | lỗ sâu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Puits profond | | giếng sâu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Racines profondes | | rễ đâm sâu xuống đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Blessure profonde | | vết thương sâu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Inspiration profonde | | sự hít vào thật sâu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sâu sắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pensée profonde | | tư tưởng sâu sắc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sâu kín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mystère profond | | điều huyền bí sâu kín | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cực kì, quá sức, hết sức, tột bậc... | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Douleur profonde | | đau đớn quá sức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ignorance profonde | | sự dốt nát tột bậc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Silence profond | | sự im lặng tuyệt đối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Différence profonde | | sự khác nhau hết sức, sự khác nhau xa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nuit profonde | | tối mịt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Profond sommeil | | giấc ngủ say | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vert profond | | màu lục đậm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rất trầm (giọng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voix profonde | | giọng rất trầm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Plat, superficiel. Faible, léger, médiocre | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sâu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Creuser profond | | đào sâu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa superficiellement | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ sâu thẳm, đáy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le profond de son coeur | | chỗ sâu thẳm trong lòng, đáy lòng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa surface |
|
|
|
|