Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
priapée


[priapée]
danh từ giống cái
bài thơ tục, bức tranh tục tĩu, cảnh tượng tục tĩu
(sử học) bài tụng Thần vườn; hội Thần vườn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.