![](img/dict/02C013DD.png) | [prétendre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khẳng định, dám chắc là |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je prétends que c'est faux |
| tôi khẳng định là sai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il prétend m'avoir prévu |
| nó khẳng định là đã báo trước cho tôi biết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có tham vọng; có ý định; (có ý) muốn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je ne prétends pas vous convaincre |
| tôi không có tham vọng thuyết phục anh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Que prétendez -vous faire ? |
| anh có ý định làm gì? anh muốn làm gì? |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoe; cho rằng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il prétend gagner son procès |
| nó khoe là được kiện |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) đòi hỏi, yêu sách |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en prétendant que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lấy cớ rằng |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có tham vọng, mơ ước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prétendre aux honneurs |
| mơ ước danh vọng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tự phụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prétendre à l'esprit |
| tự phụ là có tài trí |