|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préluder
![](img/dict/02C013DD.png) | [préluder] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thử giọng; dạo đàn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mở đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Préluder à une bataille par des escarmouches | | mở đầu trận đánh bằng những cuộc đụng độ nhỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les incidents qui ont préludé aux hostilités | | những vụ rắc rối mở đầu chiến sự | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Conclure. |
|
|
|
|