Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précis


[précis]
tính từ
chính xác, đúng
Réponse précise
câu trả lời chính xác
Sens précis
nghĩa chính xác
à trois heures précises
đúng ba giờ
rõ ràng
Ordre précis
mệnh lệnh rõ ràng
Sans raison précise
không có nguyên nhân rõ ràng
nhất định
Jour précis
ngày nhất định
Phản nghĩa Ambigu, imprécis, incertain, indécis, indéterminé, vague. Diffus, flou, obscur. Approximatif
danh từ giống đực
tập giản yếu
Précis d'histoire
tập giản yếu lịch sử
bài tóm tắt ngắn gọn
Composer un précis des événements
thảo một bài tóm tắt tình hình ngắn gọn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.