![](img/dict/02C013DD.png) | [poteau] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cột, cọc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poteau de bois |
| cột gỗ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poteau de pierre |
| cột (bằng) đá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poteau indicateur |
| cột chỉ đường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poteau de départ |
| (thể dục thể thao) cọc xuất phát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poteau de but |
| cột gôn, cột khung thành |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cột xử bắn (cũng poteau d'exécution) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) cẳng chân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) bạn thân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au poteau ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giết đi! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir des jambes comme des poteaux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chân tay to lớn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | envoyer au poteau; mettre au poteau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xử bắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rester au poteau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không chịu cất bước (ngựa) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se faire coiffer au poteau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thể dục thể thao) bị vượt ngay sát đích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tirer entre les poteaux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thể dục thể thao) sút vào gôn |