|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poste
![](img/dict/02C013DD.png) | [poste] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bưu điện; nhà bưu điện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xe thư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La poste vient de partir | | xe thư vừa mới đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều; (kiến trúc)) trang trí hình sóng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) trạm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chevaux de poste | | ngựa trạm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire trois postes à l'heure | | mỗi giờ đi được ba trạm | | ![](img/dict/809C2811.png) | courir la poste | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) đi rất nhanh | | ![](img/dict/809C2811.png) | passer comme une lettre à la poste | | ![](img/dict/633CF640.png) | dễ nuốt, dễ tiêu | | ![](img/dict/633CF640.png) | trôi chảy | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ, vị trí | | ![](img/dict/809C2811.png) | à poste | | ![](img/dict/633CF640.png) | đúng chỗ, đúng vị trí | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la poste de qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo ý muốn của ai, theo sở thích của ai | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồn, bót, toán lính đồn trú | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poste de garde | | đồn gác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relever un poste | | đổi phiên cho một toán lính đồn trú | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder son poste | | canh đồn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poste de commandement | | đồn chỉ huy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhiệm sở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mourir à son poste | | chết tại nhiệm sở | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồn cảnh sát, đồn công an (cũng poste de police) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Conduire un ivrogne au poste | | đưa người say rượu về đồn công an | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chức vụ, chức vị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un poste clé | | một chức vụ quan trọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Occuper un poste élevé | | giữ chức vị cao | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trạm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poste d'essence | | trạm xăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poste d'incendie | | trạm cứu hoả | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đài thu thanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrir le poste | | mở đài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ca | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poste de nuit | | ca đêm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) chương (của ngân sách) | | ![](img/dict/809C2811.png) | abandon de poste | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự đào nhiệm |
|
|
|
|