|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
portée
![](img/dict/02C013DD.png) | [portée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem porté | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lứa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Portée de chiens | | lứa chó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trọng tải của tàu thuỷ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (xây dựng) tải | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (xây dựng) sải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La portée de l'arche d'un pont | | sải nhịp cầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Portée d'un fusil | | tầm súng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | être à la portée de quelqu'un | | vừa tầm ai, vừa sức ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Portée de la vue | | tầm nhìn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tầm quan trọng, ảnh hưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une mesure d'une portée considérable | | một biện pháp có tầm quan trọng rất lớn | | ![](img/dict/809C2811.png) | à portée de | | ![](img/dict/633CF640.png) | vừa tầm, vừa sức | | ![](img/dict/809C2811.png) | être à portée de | | ![](img/dict/633CF640.png) | có thể làm, có khả năng làm | | ![](img/dict/809C2811.png) | hors de portée | | ![](img/dict/633CF640.png) | quá tầm, quá sức |
|
|
|
|