|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
phénicien
![](img/dict/02C013DD.png) | [phénicien] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) Phê-ni-xi (vùng xưa của châu á ở giữa Địa Trung Hải và Li-băng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Art phénicien | | nghệ thuật Phê-ni-xi | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) tiếng Phê-ni-xi | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người Phê-ni-xi |
|
|
|
|