|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peuple
![](img/dict/02C013DD.png) | [peuple] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dân tộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peuple nomade | | dân tộc du cư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La langue d'un peuple | | ngôn ngữ của một dân tộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le peuple vietnamien | | dân tộc Việt Nam | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhân dân; dân chúng, quần chúng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Servir le peuple | | phục vụ nhân dân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant du peuple | | con em nhân dân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gagner la faveur du peuple | | được lòng quần chúng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La voix du peuple | | tiếng nói của quần chúng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bình dân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le peuple et la noblesse | | bình dân và quí tộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir du peuple | | xuất thân từ tầng lớp bình dân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme du peuple | | người xuất thân từ tầng lớp bình dân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) đám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peuple d'importuns | | đám người quấy rầy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) đàn, bầy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un peuple d'oiseaux | | đàn chim | | ![](img/dict/809C2811.png) | le peuple de Dieu | | ![](img/dict/633CF640.png) | người Do Thái | | ![](img/dict/809C2811.png) | le petit peuple | | ![](img/dict/633CF640.png) | những tầng lớp thấp hèn trong xã hội | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bình dân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des manières tout à fait peuple | | những cử chỉ hết sức bình dân |
|
|
|
|