![](img/dict/02C013DD.png) | [peser] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Peser un objet avec une balance |
| cân một vật bằng cân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cân nhắc, đắn đo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Peser ses paroles |
| cân nhắc lời ăn tiếng nói |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Peser ses chances de réussite |
| cân nhắc cơ may thành công |
| ![](img/dict/809C2811.png) | peser le pour et le contre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem contre |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout bien pesé |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sau khi cân nhắc kĩ |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nặng, cân nặng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le platine pèse plus lourd que l'or |
| bạch kim nặng hơn vàng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ấn mạnh; kéo mạnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Peser sur un levier |
| ấn mạnh cái đòn bẩy xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Peser contre une porte pour l'ouvrir |
| đẩy mạnh cửa để mở ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm buồn phiền, làm mệt mỏi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La solitude lui pèse |
| sự cô đơn làm nó buồn phiền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette marche me pèse |
| cuộc đi bộ này làm tôi mệt mỏi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | peser sur un cordage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kéo mạnh dây thừng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) trĩu nặng, đè nặng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ảnh hưởng mạnh đến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | peser dans la balance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có trọng lượng lớn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có tầm quan trọng lớn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas peser lourd |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhẹ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không quan trọng |