|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perpétuel
| [perpétuel] | | tính từ | | | đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt | | | Feu perpétuel | | ngọn lửa bất diệt | | | suốt đời, chung thân | | | Exil perpétuel | | tội đày chung thân | | | không dứt, luôn luôn, liên miên | | | Querelles perpétuelles | | những cuộc cãi nhau liên miên | | phản nghĩa Court, éphémère, momentané, passager, temporaire.. Changeant, discontinu, sporadique |
|
|
|
|