Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perpétuel


[perpétuel]
tính từ
đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt
Feu perpétuel
ngọn lửa bất diệt
suốt đời, chung thân
Exil perpétuel
tội đày chung thân
không dứt, luôn luôn, liên miên
Querelles perpétuelles
những cuộc cãi nhau liên miên
phản nghĩa Court, éphémère, momentané, passager, temporaire.. Changeant, discontinu, sporadique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.