Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pentamère


[pentamère]
tính từ
(động vật học) (có) chân năm đốt (sâu bọ)
(động vật học) (có) năm cánh; toả năm
(thực vật học) (theo) mẫu năm (hoa)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.