|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peler
![](img/dict/02C013DD.png) | [peler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cạo lông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peler des peaux | | cạo lông da thú | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bóc vỏ, lột vỏ, gọt vỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peler un arbre | | bóc vỏ cây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | peler une pêche | | gọt vỏ quả đào | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tróc da | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dos qui pèle | | lưng tróc da | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) rét, lạnh (cũng peler de froid) |
|
|
|
|