|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
participation
![](img/dict/02C013DD.png) | [participation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự dự vào, sự tham dự, sự tham gia | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La participation de femmes à un nouveau gouvernement | | sự tham gia của phụ nữ vào chính phủ mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avec la participation de... | | với sự tham gia của... | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tham gia bỏ phiếu (bầu cử) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Taux de participation | | tỉ lệ những người đi bầu cử | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abstention. |
|
|
|
|