|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paralyser
| [paralyser] | | ngoại động từ | | | làm liệt | | | Paralyser un bras | | làm liệt một cánh tay | | | (nghĩa bóng) làm tê liệt; làm đờ ra | | | Paralyser l'économie | | làm tê liệt nền kinh tế | | | Examinateur qui paralyse les candidats | | giám khảo làm thí sinh đờ ra | | phản nghĩa Aider, animer, éveiller |
|
|
|
|