Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
panaché


[panaché]
tính từ
lẫn màu, nhiều màu
Oeillet panaché
hoa cẩm chướng nhiều màu
pha trộn, hổ lốn
Style panaché
văn hổ lốn
Glace panachée
kem ngũ vị
Salade panachée
rau sống hổ lốn
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) (có) trang trí chùm lông
danh từ giống đực
bia pha nước chanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.