|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pacifique
 | [pacifique] |  | tính từ | |  | yêu hoà bình; vì hoà bình | |  | Peuple pacifique | | dân tộc yêu hoà bình | |  | Utilisation pacifique de l'énergie nucléaire | | sự sử dụng năng lượng hạt nhân vào mục đích hoà bình | |  | hoà bình | |  | Coexistence pacifique | | sự cùng tồn tại hoà bình | |  | thái bình, thanh bình | |  | époque pacifique | | thời đại thanh bình | |  | Océan Pacifique | |  | Thái Bình Dương |  | phản nghĩa Belliqueux. |
|
|
|
|