|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pétrir
![](img/dict/02C013DD.png) | [pétrir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pétrir de la farine | | nhào bột | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pétrir le pain | | nhào bột bánh mì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pétrir de l'argile | | nhào đất sét | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nắn bóp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pétrir les muscles | | nắn bóp các cơ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) nhào nặn, rèn luyện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pétrir les esprits | | rèn luyện trí óc | | ![](img/dict/809C2811.png) | être pétri d'orgueil | | ![](img/dict/633CF640.png) | đầy (vẻ) kiêu ngạo |
|
|
|
|