Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pétrin


[pétrin]
danh từ giống đực
thùng nhào bột
tình cảnh rắc rối lúng túng
Être dans le pétrin
đang gặp rắc rối lúng túng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.