|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pétrifier
| [pétrifier] | | ngoại động từ | | | hoá đá | | | phủ một lớp đá | | | (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm đờ ra | | | Nouvelle qui m'a pétrifié | | tin làm cho tôi sững sờ | | | se pétrifier | | tự động từ | | | hoá đá | | | (nghĩa bóng) ngừng bặt, im bặt | | | Son sourire se pétrifia | | nụ cười nó ngừng bặt |
|
|
|
|