Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pétillement


[pétillement]
danh từ giống đực
sự nổ lét đét
sự nổi bọt
Pétillement du champagne
rượu săm banh nổi bọt
sự long lanh
Pétillement du regard
cái nhìn long lanh
sự linh lợi, sự linh hoạt
sự hớn hở
Pétillement de joie
hớn hở vui



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.