|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
péril
![](img/dict/02C013DD.png) | [péril] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cơn nguy, hiểm hoạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Navire en péril | | tàu lâm nguy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Affronter les périls | | đối đầu với những hiểm hoạ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người trong cơn nguy hiểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sauver un péril | | cứu một người đang trong cơn nguy hiểm | | ![](img/dict/809C2811.png) | à ses risques et périls | | ![](img/dict/633CF640.png) | chịu hoàn toàn trách nhiệm | | ![](img/dict/809C2811.png) | au péril de | | ![](img/dict/633CF640.png) | nguy đến | | ![](img/dict/809C2811.png) | il n'y a pas de péril en la demeure | | ![](img/dict/633CF640.png) | để chậm thêm cũng không hại | | ![](img/dict/633CF640.png) | không gấp gáp gì cả | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre en péril | | ![](img/dict/633CF640.png) | gây nguy hiểm, gây hiểm hoạ |
|
|
|
|